depredator
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: depredator
Phát âm : /'deprideitə/
+ danh từ
- kẻ cướp bóc, kẻ phá phách
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "depredator"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "depredator":
depredator depredatory depurator - Những từ có chứa "depredator":
depredator depredatory
Lượt xem: 267