--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
depressed fracture
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
depressed fracture
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: depressed fracture
+ Noun
gãy xương lõm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "depressed fracture"
Những từ có chứa
"depressed fracture"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
ngán
trũng
ngao ngán
Lượt xem: 535
Từ vừa tra
+
depressed fracture
:
gãy xương lõm