--

depressed fracture

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: depressed fracture

+ Noun

  • gãy xương lõm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "depressed fracture"
  • Những từ có chứa "depressed fracture" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    ngán trũng ngao ngán
Lượt xem: 535