--

deprived

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deprived

+ Adjective

  • túng quẫn, thiếu thốn, thiệt thòi, thua thiệt
    • a childhood that was unhappy and deprived
      một tuổi thơ bất hạnh và thiếu thốn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deprived"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "deprived"
    depraved deprived
  • Những từ có chứa "deprived" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bồ hỏng ăn
Lượt xem: 417