deprived
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deprived+ Adjective
- túng quẫn, thiếu thốn, thiệt thòi, thua thiệt
- a childhood that was unhappy and deprived
một tuổi thơ bất hạnh và thiếu thốn
- a childhood that was unhappy and deprived
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deprived"
Lượt xem: 417