bồ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bồ+ noun
- Sweetheart, lover
- Bamboo basket
- đổ thóc vào bồ
to put paddy in baskets
- một bồ thóc giống
a basket of seeds
- bồ sứt cạp
a basket deprived of its rim; a very fat person
- miệng nam mô, bụng bồ dao găm
a honey tongue, a heart of gall
- đổ thóc vào bồ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bồ"
Lượt xem: 528