--

depth gage

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: depth gage

+ Noun

  • giống depth gauge
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "depth gage"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "depth gage"
    depth-gauge depth gage
  • Những từ có chứa "depth gage" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bề sâu cõi
Lượt xem: 568