depth-gauge
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: depth-gauge
Phát âm : /'depθgeidʤ/
+ danh từ
- thước đo chiều sâu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "depth-gauge"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "depth-gauge":
depth-gauge depth gage - Những từ có chứa "depth-gauge" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khoảng cách bề sâu cõi
Lượt xem: 544