dermacentor
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dermacentor+ Noun
- một giống ve sống ký sinh trên da.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Dermacentor genus Dermacentor
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dermacentor"
- Những từ có chứa "dermacentor":
dermacentor dermacentor variabilis
Lượt xem: 725