maxilla
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: maxilla
Phát âm : /mæk'silə/
+ danh từ, số nhiều maxillae /mæk'sili:/
- hàm trên
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
upper jaw upper jawbone maxillary
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "maxilla"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "maxilla":
macula maxilla maxillae micella - Những từ có chứa "maxilla":
inframaxillary intermaxillary maxilla maxillae maxillary submaxilla submaxillae submaxillary supramaxillary
Lượt xem: 448