--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
derring-do
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
derring-do
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: derring-do
Phát âm : /'deriɳ'du:/
+ danh từ
hành động gan dạ, hành động táo bạo
sự gan dạ, sự táo bạo
Lượt xem: 259
Từ vừa tra
+
derring-do
:
hành động gan dạ, hành động táo bạo