--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
crocketed
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
crocketed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crocketed
+ Adjective
được trang trí hình lá
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crocketed"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"crocketed"
:
cracked
croceate
crochet
crooked
crocket
cricket
crockett
crocketed
Lượt xem: 431
Từ vừa tra
+
crocketed
:
được trang trí hình lá
+
đấu gươm
:
Fense, cross swords