desalt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: desalt
Phát âm : /di:'sɔ:lt/
+ động từ
- loại muối, khử muối
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
desalinate desalinize desalinise
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "desalt"
Lượt xem: 369