--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ descale chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cotton flannel
:
vải bông rất chắc, được dệt một mặt
+
defecation
:
sự gạn, sự lọc, sự làm trong
+
rệu
:
(địa phương) Overripe, pulpyTrái mãng cầu chín rệuAn overripe custard-apple
+
mantis
:
(động vật học) con bọ ngựa
+
contagious
:
lây ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))a contagious disease bệnh lâycontagious laughter cái cười lâycontagious gloom nỗi buồn lây