contagious
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: contagious
Phát âm : /kən'teidʤəs/
+ tính từ
- lây ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- a contagious disease
bệnh lây
- contagious laughter
cái cười lây
- contagious gloom
nỗi buồn lây
- a contagious disease
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
catching communicable contractable transmissible transmittable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "contagious"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "contagious":
contagious contiguous - Những từ có chứa "contagious":
contagious contagious abortion contagious disease contagiousness non-contagious
Lượt xem: 626