defecation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: defecation
Phát âm : /,defi'keiʃn/
+ danh từ
- sự gạn, sự lọc, sự làm trong
- sự đi ỉa, sự đi tiêu
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "defecation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "defecation":
defacation defecation defection deification depiction - Những từ có chứa "defecation":
defecation defecation reflex
Lượt xem: 519