desert soil
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: desert soil+ Noun
- đất sa mạc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "desert soil"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "desert soil":
desert soil desertic soil - Những từ có chứa "desert soil" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
quạnh khai hoang hoang vu từ bỏ hoang đảo quạnh quẽ rã ngũ bãi sa mạc hoang mạc sa mạc more...
Lượt xem: 547