deserter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deserter
Phát âm : /di'zə:tə/
+ danh từ
- người bỏ ra đi, kẻ bỏ trốn; kẻ đào ngũ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deserter"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "deserter":
desecrator deserter disorder - Những từ có chứa "deserter" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đào binh bỏ ngũ
Lượt xem: 512