renegade
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: renegade
Phát âm : /'renigeid/
+ danh từ
- kẻ phản bội (phản đảng, phản đạo)
+ nội động từ
- phản bội (phản đảng, phản đạo)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "renegade"
Lượt xem: 802