deserving
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deserving
Phát âm : /di'zə:viɳ/
+ tính từ
- đáng khen, đáng thưởng
- đáng (được khen, bị khiển trách...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deserving"
- Những từ có chứa "deserving":
deserving deservingness undeserving - Những từ có chứa "deserving" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đắc dụng kính mến đích đáng
Lượt xem: 318