--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ designate(ip) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
tautologise
:
(ngôn ngữ học) lặp thừa
+
contemplate
:
ngắm, thưởng ngoạn
+
ngao ngán
:
Feel depressed. feel immensely melancholy."Cảnh tiêu điều ngao ngán dường bao " (ôn như hầu Nguyễn Gia Thiều)How depressing the desolate scenery was!