tautologise
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tautologise
Phát âm : /tɔ:'tɔlədʤaiz/ Cách viết khác : (tautologise) /tɔ:'tɔlədʤaiz/
+ nội động từ
- (ngôn ngữ học) lặp thừa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tautologise"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tautologise":
tautologic tautologise tautologize tautology
Lượt xem: 318