--

contemplate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: contemplate

Phát âm : /'kɔntempleit/

+ ngoại động từ

  • ngắm, thưởng ngoạn
  • lặng ngắm
  • dự tính, dự định, liệu trước, chờ đợi (một việc gì)
    • to contemplate doing something
      dự định làm gì

+ nội động từ

  • trầm ngâm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "contemplate"
Lượt xem: 755