--

desilverise

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: desilverise

Phát âm : /di:'silvəraiz/ Cách viết khác : (desilverize) /di:'silvəraiz/

+ ngoại động từ

  • loại (chất) bạc
    • desilverised ore
      quặng đã loại chất bạc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "desilverise"
Lượt xem: 271