--

extenuation

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: extenuation

Phát âm : /eks,tenju'eiʃn/

+ danh từ

  • sự giảm nhẹ (tội); sự giảm nhẹ tội; điều giảm nhẹ tội
  • (từ cổ,nghĩa cổ) sự làm yếu, sự làm suy nhược
Từ liên quan
Lượt xem: 264