desmid
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: desmid+ Noun
- (thực vật học) tảo xanh nước ngọt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "desmid"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "desmid":
descend desmid - Những từ có chứa "desmid":
desmid desmidiaceae desmidium
Lượt xem: 333