cognizable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cognizable
Phát âm : /'kɔgnizəbl/
+ tính từ
- (triết học) có thể nhận thức được
- (pháp lý) thuộc phạm vi toà án, thuộc thẩm quyền toà án
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
knowable cognisable cognoscible
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cognizable"
- Những từ có chứa "cognizable":
cognizable incognizable irrecognizable recognizable unrecognizable
Lượt xem: 264