--

desuetude

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: desuetude

Phát âm : /'deswitju:d/

+ danh từ

  • tình trạng không dùng được nữa, tình trạng không thích dụng, tình trạng lỗi thời
    • to fall into desuetude
      trở nên không thích dụng, lỗi thời
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "desuetude"
Lượt xem: 342