disquietude
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disquietude
Phát âm : /dis'kwaiətnis/ Cách viết khác : (disquietude) /dis'kwaiitju:d/
+ danh từ
- sự không an tâm, sự không yên lòng, sự băn khoăn lo lắng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
edginess uneasiness inquietude
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disquietude"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "disquietude":
desuetude disquiet disquietude disquieted
Lượt xem: 411