determined
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: determined
Phát âm : /di'tə:mind/
+ tính từ
- đã được xác định, đã được định rõ
- nhất định, nhất quyết, quả quyết; kiên quyết
- to be determined to do something
kiên quyết làm việc gì
- a determined mind
đầu óc quả quyết
- to be determined to do something
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
compulsive driven dictated set
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "determined"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "determined":
determent determinant determinate determined - Những từ có chứa "determined":
determined determinedly self-determined undetermined - Những từ có chứa "determined" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
kiên nghị cương quyết quả cảm kiên quyết nhất quyết cả quyết quyết ý quyết tâm sống mái
Lượt xem: 505