--

determined

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: determined

Phát âm : /di'tə:mind/

+ tính từ

  • đã được xác định, đã được định rõ
  • nhất định, nhất quyết, quả quyết; kiên quyết
    • to be determined to do something
      kiên quyết làm việc gì
    • a determined mind
      đầu óc quả quyết
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "determined"
Lượt xem: 490