self-determined
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: self-determined
Phát âm : /'selfdi'tə:mind/
+ tính từ
- tự quyết, độc lập
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "self-determined"
- Những từ có chứa "self-determined" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
kiên nghị cương quyết quả cảm kiên quyết nhất quyết cả quyết quyết ý quyết tâm sống mái
Lượt xem: 355