detonating
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: detonating
Phát âm : /'detouneitiɳ/
+ tính từ
- nổ
- detonating gas
khí nổ
- detonating gas
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "detonating"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "detonating":
detonating dominating - Những từ có chứa "detonating":
detonating detonating device detonating fuse
Lượt xem: 281