detonator
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: detonator
Phát âm : /'detouneitə/
+ danh từ
- ngòi nổ, kíp
- (ngành đường sắt) pháo hiệu (báo trước chỗ đường hỏng)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
detonating device cap
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "detonator"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "detonator":
denominator detonator donatory - Những từ có chứa "detonator" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
kíp nổ ngòi nổ
Lượt xem: 425