--

detonator

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: detonator

Phát âm : /'detouneitə/

+ danh từ

  • ngòi nổ, kíp
  • (ngành đường sắt) pháo hiệu (báo trước chỗ đường hỏng)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "detonator"
Lượt xem: 436