detrited
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: detrited
Phát âm : /di'traitid/
+ tính từ (địa lý,địa chất)
- mòn, bị cọ mòn
- bở ra, mủn ra, vụn ra
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "detrited"
Lượt xem: 323