--

detrited

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: detrited

Phát âm : /di'traitid/

+ tính từ (địa lý,địa chất)

  • mòn, bị cọ mòn
  • bở ra, mủn ra, vụn ra
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "detrited"
Lượt xem: 338