derate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: derate
Phát âm : /di:'reit/
+ ngoại động từ
- giảm thuế
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "derate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "derate":
dart dearth dehydrate derate deride detrited diorite dirt dirty dorado more... - Những từ có chứa "derate":
confederate confederate army confederate flag confederate jasmine confederate rose confederate rose mallow confederate soldier confederate states confederate states of america considerate more...
Lượt xem: 478