--

derate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: derate

Phát âm : /di:'reit/

+ ngoại động từ

  • giảm thuế
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "derate"
Lượt xem: 465