--

devastating

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: devastating

Phát âm : /'devəsteitiɳ/

+ tính từ

  • tàn phá, phá huỷ, phá phách
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "devastating"
  • Những từ có chứa "devastating" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    thảm khốc tàn khốc
Lượt xem: 586