--

crushing

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crushing

Phát âm : /'krʌʃiɳ/

+ tính từ

  • làm tan nát, làm liểng xiểng
    • a crushing defeat
      sự thất bại liểng xiểng
    • a crushing blow
      đòn trí mạng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crushing"
Lượt xem: 586