devastation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: devastation
Phát âm : /,devəs'teiʃn/
+ danh từ
- sự tàn phá, sự phá huỷ, sự phá phách
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
destruction ravaging desolation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "devastation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "devastation":
defacation devastation divagation - Những từ có chứa "devastation" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
địch họa động tâm
Lượt xem: 478