developing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: developing+ Adjective
- liên quan tới những xã hội mà đang trong tình trạng thiếu lượng vốn cần thiết để thực hiện công nghiệp hóa; đang phát triển
- developing countries
các nước đang phát triển
- developing countries
+ Noun
- việc rửa phim ảnh (quá trình xử lý một chất liệu cảm quang để làm cho hình ảnh có thể được nhìn thấy)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
underdeveloped development
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "developing"
- Những từ có chứa "developing":
developing developing country inward-developing - Những từ có chứa "developing" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nảy sinh ngoài da
Lượt xem: 449