development
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: development
Phát âm : /di'veləpmənt/
+ danh từ
- sự trình bày, sự bày tỏ, sự thuyết minh (vấn đề, luận điểm, ý kiến...)
- sự phát triển, sự mở mang, sự mở rộng, sự khuếch trương, sự phát đạt
- (sinh vật học) sự phát triển
- sự tiến triển
- (nhiếp ảnh) việc rửa ảnh; sự hiện (ảnh)
- (quân sự) sự triển khai, sự mở (một cuộc tấn công)
- (toán học) sự khai triển
- (số nhiều) sự việc diễn biến
- to await developments
đợi chờ sự việc diễn biến ra sao
- to await developments
- development area
- vùng bị nạn thất nghiệp nghiêm trọng; vùng có thể bị nạn thất nghiệp nghiêm trọng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
developing exploitation growth growing maturation ontogeny ontogenesis evolution - Từ trái nghĩa:
nondevelopment degeneration devolution
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "development"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "development":
development devolvement - Những từ có chứa "development":
department of housing and urban development development developmental developmental age developmental anatomy developmental learning developmental psychology developmentally challenged self-development - Những từ có chứa "development" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
biểu đồ phát dục ăn nhịp diễn biến chỉ số chủ trương chênh lệch bản lề biện chứng ngôn ngữ more...
Lượt xem: 821