devilish
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: devilish
Phát âm : /'devliʃ/
+ tính từ
- ma tà, gian tà, quỷ quái; ác hiểm, hiểm độc, độc ác
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
rascally roguish diabolic diabolical mephistophelian mephistophelean devilishly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "devilish"
- Những từ có chứa "devilish":
devilish devilishness - Những từ có chứa "devilish" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
quỷ quái quỷ kế sâu hiểm
Lượt xem: 425