roguish
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: roguish
Phát âm : /'rougiʃ/
+ tính từ
- đểu, xỏ lá ba que; gian giảo
- láu cá, ranh ma; tinh nghịch
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
rascally scoundrelly blackguardly devilish
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "roguish"
Lượt xem: 438