--

devilment

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: devilment

Phát âm : /'devlmənt/

+ danh từ

  • phép ma, yêu thuật; quỷ thuật
  • (nghĩa bóng) hành động hung ác; tính hung ác, tính ác độc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "devilment"
Lượt xem: 286