devilment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: devilment
Phát âm : /'devlmənt/
+ danh từ
- phép ma, yêu thuật; quỷ thuật
- (nghĩa bóng) hành động hung ác; tính hung ác, tính ác độc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "devilment"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "devilment":
defilement devilment divalent
Lượt xem: 297