defilement
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: defilement
Phát âm : /di'failmənt/
+ danh từ
- sự làm nhơ bẩn, sự làm vẩn đục, sự làm ô uế ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự phá trinh, sự hãm hiếp, sự cưỡng dâm
- sự làm mất tính chất thiêng liêng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
befoulment pollution
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "defilement"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "defilement":
defilement devilment
Lượt xem: 366