--

devolvement

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: devolvement

+ Noun

  • Sự trao cho, sự uỷ thác cho (quyền hành, trách nhiệm...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "devolvement"
Lượt xem: 337