--

dexterity

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dexterity

Phát âm : /deks'teriti/

+ danh từ

  • sự khéo tay, sự khéo léo; tài khéo léo
    • to manage the whole affair with great dexterity
      thu xếp toàn bộ công việc rất khéo léo
  • sự thuận dùng tay phải
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dexterity"
Lượt xem: 676