diachronic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diachronic
Phát âm : /'daiə'krɔnik/ Cách viết khác : (diachronical) /'daiə'krɔnikəl/
+ tính từ
- (ngôn ngữ học) lịch lại
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diachronic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "diachronic":
diachronic dichromic - Những từ có chứa "diachronic":
diachronic diachronic linguistics diachronical
Lượt xem: 767