dichromic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dichromic
Phát âm : /dai'kroumik/
+ tính từ
- chỉ hai màu, chỉ phân biệt được hai màu gốc (đặc biệt là đối với người mù màu)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dichromic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dichromic":
diachronic dichromic dichromasy dichromacy - Những từ có chứa "dichromic":
dichromic dichromic acid
Lượt xem: 285