diagrammatic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diagrammatic
Phát âm : /,daiəgrə'mætik/ Cách viết khác : (diagrammatical) /,daiəgrə'mætikəl/
+ tính từ
- (thuộc) biểu đồ; bằng biểu đồ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diagrammatic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "diagrammatic":
diagrammatic diagrammatise diagrammatize - Những từ có chứa "diagrammatic":
diagrammatic diagrammatical
Lượt xem: 411