dialectical
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dialectical
Phát âm : /,daiə'lektik/
+ tính từ+ Cách viết khác : (dialectical)
- biện chứng
- dialectic materialism
duy vật biện chứng
- dialectic method
phương pháp biện chứng
- dialectic materialism
- (như) dialectal
+ danh từ
- người có tài biện chứng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dialectical"
- Những từ có chứa "dialectical":
dialectical dialectical materialism
Lượt xem: 383