dialectics
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dialectics
Phát âm : /,daiə'lektiks/
+ danh từ, số nhiều (dùng như số ít)
- phép biện chứng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dialectics"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dialectics":
dialectic dialectics - Những từ có chứa "dialectics" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
biện chứng biện chứng pháp
Lượt xem: 316