diamagnetic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diamagnetic
Phát âm : /,daiəmæg'netik/
+ tính từ
- nghịch từ
- a diamagnetic body
chất nghịch từ
- a diamagnetic body
+ danh từ
- chất nghịch từ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diamagnetic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "diamagnetic":
diamagnetic diamagnetize
Lượt xem: 537